Characters remaining: 500/500
Translation

cửa thoi

Academic
Friendly

Từ "cửa thoi" trong tiếng Việt có nghĩanơi các gái thường ngồi để thêu thùa, may . Từ này nguồn gốc từ những hoạt động truyền thống của người Việt, nơi các gái không chỉ thực hiện các công việc may còn giao lưu, trò chuyện với nhau.

Giải thích chi tiết
  • Cửa: có nghĩa là "cửa" hay "cổng", thường nơi ra vào.
  • Thoi: từ chỉ một dụng cụ nhỏ dùng trong thêu thùa, giúp xỏ chỉ qua các mũi thêu hoặc may.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "Tối nay, tôi sẽ ngồicửa thoi để thêu một bức tranh."
    • "Các gái thường tụ tậpcửa thoi vào buổi chiều."
  2. Câu nâng cao:

    • "Cửa thoi không chỉ nơi để thêu thùa còn nơi chia sẻ những câu chuyện, tâm sự của các gái."
    • "Trong các lễ hội truyền thống, cửa thoi nơi các nghệ nhân thể hiện tài năng thêu thùa của mình."
Biến thể của từ
  • "Ngồi cửa thoi": cụm từ này thường được sử dụng để chỉ việc ngồi thêu thùa, chỉ một hoạt động cụ thể hơn.
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Cửa tiệm: có nghĩacửa hàng, nhưng không liên quan đến thêu thùa.
  • Cửa sổ: có nghĩacửa sổ, không liên quan đến thêu thùa.
  • Thêu thùa: hoạt động chính diễn racửa thoi.
Các từ liên quan
  • Thêu: hành động dùng kim chỉ để tạo hình trên vải.
  • May: hành động kết nối các mảnh vải với nhau bằng chỉ.
Chú ý
  • Từ "cửa thoi" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh văn hóa truyền thống của người Việt. Ngày nay, hoạt động thêu thùacửa thoi không còn phổ biến như trước nhưng vẫn được nhắc đến trong các câu chuyện văn hóa.
  • Cần phân biệt giữa "cửa thoi" các không gian khác như "cửa hàng thêu" hay "xưởng may", chúng mục đích cách sử dụng khác nhau.
  1. nơi canh cửi thêu thùa của con gái

Comments and discussion on the word "cửa thoi"